Từ điển Thiều Chửu
針 - châm
① Tục dùng như chữ châm 鍼.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
針 - châm
Cái kim khâu quần áo — Cái gai của cây cối.


弻針 - bật châm || 別針 - biệt châm || 針不入孔 - châm bất nhập khổng || 針砭 - châm biêm || 針貶 - châm biếm || 針灸 - châm cứu || 針科 - châm khoa || 針路 - châm lộ || 針言 - châm ngôn || 針沈水底 - châm trầm thuỷ để || 針線 - châm tuyến || 執針 - chấp châm || 南針 - nam châm || 方針 - phương châm ||